Có 4 kết quả:
利錢 lì qián ㄌㄧˋ ㄑㄧㄢˊ • 利钱 lì qián ㄌㄧˋ ㄑㄧㄢˊ • 力錢 lì qián ㄌㄧˋ ㄑㄧㄢˊ • 力钱 lì qián ㄌㄧˋ ㄑㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
interest (on a loan etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
interest (on a loan etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
payment to a porter
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
payment to a porter
Bình luận 0